Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岸然
[ànrán]
|
nghiêm trang; hùng vĩ; nguy nga。严肃的样子。
道貌岸然
đạo mạo nghiêm trang