Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岸标
[ànbiāo]
|
cọc tiêu trên bờ biển (chỉ dẫn luồng lạch, đá ngầm)。设在岸上指示航行的标志,可以使船舶避开沙滩、暗礁等。