Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岔路
[chàlù]
|
lối rẽ; đường rẽ; ngã (ba, tư...)。分岔的道路。也说岔道儿。
三岔路
ngã ba đường.
过了石桥,有一条到刘庄的岔路。
qua khỏi cầu đá, có một lối rẽ đến Lưu Trang.