Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岔流
[chàliú]
|
nhánh sông đổ ra biển。从河流干流的下游分出的流入海洋的小河流。也叫汊流。