Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岔开
[chàkāi]
|
1. rẽ ra。分开。
公路在山前岔开。
đường cái rẽ ra trước núi.
2. lạc đề; xa đầu đề。离开原来的主题。
岔开话题。
xa đầu đề câu chuyện