Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岁暮
[suìmù]
|
cuối năm; gần cuối năm。一年快完 的时候。
岁暮天寒。
những ngày cuối đông.