Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岁星
[suìxīng]
|
tuế tinh; sao mộc (mỗi năm quay 1/12 vòng, 12 năm quay hết một vòng trong không trung, vì vậy người xưa coi vị trí sao Mộc là tiêu chuẩn để tính năm)。中国古代指木星。因为木星每十二年在空中绕行一周,每年移动周天的十二分之一,古人以木星所在的位置,作为纪年的标准,所以叫岁星。