Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岁数
[suì·shu]
|
tuổi; số tuổi。(岁数儿)人的年龄。
妈是上了岁数的人了。
mẹ là người đã có tuổi rồi.
他今年多大岁数了?
anh ấy năm nay đã bao nhiêu tuổi rồi?