Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
届时
[jièshí]
|
đến lúc; đến ngày; đúng giờ。到时候。
届时务请出席。
đến ngày, xin mời đến dự.