Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
层报
[céngbào]
|
lần lượt báo cáo; báo cáo lên trên từng cấp một。一级一级地向上级报告。