Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
层叠
[céngdié]
|
trùng điệp。重叠。
冈峦层叠
núi đồi trùng điệp
层层叠叠的雪峰。
đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp