Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就餐
[jiùcān]
|
đi ăn cơm; đến nơi ăn cơm。(Cách dùng: (书>)到吃饭地方去吃饭。