Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就里
[jiùlǐ]
|
tình hình nội bộ; nội tình。内部情况。
不知就里。
không biết nội tình bên trong.