Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就道
[jiùdào]
|
lên đường; khởi hành。(Cách dùng: (书>)上路;动身。
束装就道。
đóng bộ lên đường.
来电一再催促立即就道。
điện gọi nhiều lần, thúc giục lên đường ngay.