Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就范
[jiùfàn]
|
đi vào khuôn khổ; đi vào khuôn phép; theo sự chi phối; tuân theo sự chi phối và điều khiển。听从支配和控制。
迫使就范。
bắt buộc theo sự chi phối.