Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就绪
[jiùxù]
|
sắp xếp xong; sắp xếp ổn thoả; an bài xong; có nề nếp; đâu vào đó; bố trí ổn thoả。事情安排妥当。
大致就绪。
đại khái đã sắp xếp ổn thoả.
一切布置就绪。
tất cả đã được bố trí ổn thoả.