Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就此
[jiùcǐ]
|
chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó。就在此地或此时。
就此前往。
đi từ đấy.
文章就此结束。
bài văn kết thúc ở đây.