Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就学
[jiùxué]
|
đi học; đến học。旧指学生到老师所在的地方去学习,今指进学校学习。