Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就地
[jiùdì]
|
ngay tại chỗ; tại chỗ。就在原处(不到别处)。
就地取材,就地使用。
lấy vật liệu tại chỗ, sử dụng tại chỗ.