Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就合
[jiù·he]
|
1. không giữ quy tắc。(Cách dùng: (方>)不坚持原则,凑合别人;迁就。
2. cong queo; quanh co; uốn khúc; ngoằn ngoèo; không phẳng phiu。蜷曲;不舒展。