Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就势
[jiùshì]
|
nhân thể; tiện thể; nhân tiện。顺着动作姿势上的便利(紧接着做另一个动作)。
他把铺盖放在地上,就势坐在上面。
anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.