Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就位
[jiùwèi]
|
vào chỗ; về chỗ; ai về chỗ nấy。走到自己的位置上。