Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就义
[jiùyì]
|
hy sinh; hy sinh vì đại nghĩa; hy sinh vì việc nghĩa。为正义事业而被敌人杀害。
从容就义。
ung dung hy sinh