Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就中
[jiùzhōng]
|
1. ở giữa; đứng giữa (làm một việc gì đó)。居中(做某种事)。
就中调停。
đứng giữa điều đình.
2. trong đó; trong đấy。其中。
这件事他们三个人都知道,就中老王知道得最清楚。
chuyện này ba bọn họ đều biết, trong đó anh Vương biết rõ nhất.