Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就业
[jiùyè]
|
vào nghề; đi làm; có công ăn việc làm; có nghề nghiệp。得到职业;参加工作。