Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
尝鼎一脔
[chángdǐngyīluán]
|
nếm một miếng biết cả vạc (nhìn cái nhỏ mà biết cái lớn)。尝尝鼎里一片肉的味道,可以知道整个鼎里的肉味,比喻因小见大。