Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
尝新
[chángxīn]
|
mùa nào thức nấy; ăn đúng mùa。吃应时的新鲜食品。