Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
少礼
[shǎolǐ]
|
1. giảm bớt lễ tiết (yêu cầu người khác)。客套话。请人不必拘于礼节。
2. thất lễ; thiếu lễ phép (tự cảm thấy)。客套话。称自己礼貌不周到。