Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
少相
[shào·xiang]
|
trẻ măng; trông rất trẻ。相貌显得年轻。
她长得少相,岁数儿可不小了。
chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.