Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
少林拳
[shàolínquán]
|
quyền thuật thiếu lâm; võ thiếu lâm。拳术的一派,因唐初嵩山少林寺僧徒练习这种拳术而得名。