Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对阵
[duìzhèn]
|
giao tranh; đấu; giao đấu。双方摆开交战的阵势,比喻在竞赛、竞争中交锋。
两军对阵
hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
两国排球队五次对阵,主队三胜二负。
đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.