Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对过
[duìguò]
|
đối diện; trước mặt; phía bên kia。(对过儿)在街道、空地、河流等的一边称另一边。
我家对过就是邮局。
đối diện nhà tôi là bưu điện.
剧院的斜对过有家书店。
xéo xéo với nhà hát là nhà sách.