Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对路
[duìlù]
|
1. thích hợp; hợp nhu cầu; hợp yêu cầu。合于需要;合于要求。
对路产品
sản phẩm hợp nhu cầu
这种货运到山区可不对路。
hàng này đýa đến vùng núi không hợp nhu cầu.
2. thích; thích hợp; hợp。对劲1.。
他觉得干这个工作挺对路。
anh ấy cảm thấy làm công việc này rất hợp.