Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对调
[duìdiào]
|
đổi chỗ; chuyển đổi。互相掉换。
对调工作
chuyển đổi công tác
把你们两个的座位对调一下。
đổi chỗ ngồi của hai anh một chút.