Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对课
[duìkè]
|
đối khoá (tổ chuẩn bị làm thơ hoặc học câu từ thời xưa)。旧时学习词句和准备做诗的一组练习。如:老师说“雨”,学生对“风”,老师说“桃红”,学生对“柳绿”。