Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对词
[duìcí]
|
đối đáp; đối nhau (diễn viên đối đáp trong khi tập tuồng)。(对词儿)演员在排练中互相对台词。