Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对证
[duìzhèng]
|
đối chứng; kiểm lại; thẩm tra lại。为了证明是否真实而加以核对。
对证笔迹
đối chứng bút tích
和事实对证一下,看看是不是有不符合的地方。
thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.