Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对讲电话
[duìjiǎngdiànhuà]
|
điện thoại trực tiếp。也叫直通电话,一种不用交换机接转的可直接通话的通讯工具。