Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对胃口
[duìwèikǒu]
|
1. hợp khẩu vị。(饭菜等)适合食欲,合口味。
他做的菜很对我的胃口。
món ăn anh ấy nấu rất hợp khẩu vị của tôi
2. thích thú; ưa thích。比喻对某种事物或活动感应趣。