Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对策
[duìcè]
|
1. bài văn sách (bài văn trả lời nhà vua về sách lược trị nước)。古代应考的人回答皇帝所问关于治国的策略。
2. đối sách; cách đối phó; biện pháp đối phó; biện pháp trả đũa。对付的策略或办法。
商量对策
thương lượng đối sách