Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对答
[duìdá]
|
đối đáp; trả lời。回答(问话)。
对答如流
đối đáp trôi chảy
问他的话他对答不上来。
hỏi nó nó trả lời không được.