Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对立面
[duìlìmiàn]
|
mặt đối lập。处于矛盾统一体中的相互依存、相互斗争的两个方面。