Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对空台
[duìkōngtái]
|
trạm điều khiển không lưu; điều khiển không lưu¡£地面指挥部门对空中飞机进行指挥引导的电台。