Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对称轴
[duìchènzhóu]
|
trục đối xứng。指将图形分为对称的两部分的中轴线。