Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对眼
[duyìǎn]
|
1. vừa ý; ưng ý; hài lòng; vừa lòng。合乎自己的眼光;满意。
几块花布看着都不对眼。
mấy khúc vải bông này đều không vừa ý.
2. mắt lác; mắt lé。(对眼儿)内斜视的通称。