Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对生
[duìshēng]
|
đối nhau; mọc đối (lá)。叶序的一种,茎的每个节上长两个叶子,彼此相对,如槭树、紫丁香等的叶子都是对生的。