Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对牛弹琴
[duìniútánqín]
|
đàn gảy tai trâu; chọn nhầm đối tượng。比喻对不懂道理的人讲道理,对外行人说内行话。现在也用来讥笑说话的人不看对象。