Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对焦
[duìjiāo]
|
điều chỉnh tiêu điểm (trong chụp hình)。指使用照相机时调整好焦点距离。