Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对火
[duìhuǒ]
|
mồi lửa; xin lửa; xin tí lửa (hút thuốc)。(对火儿)吸烟时借别人燃着的烟点燃自己的烟。