Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对比
[duìbǐ]
|
1. so sánh (giữa hai sự vật)。(两种事物)相对比较。
古今对比
so sánh xưa và nay
新旧对比
so sánh cũ và mới
2. tỷ lệ。比例。
双方人数对比是一对四。
tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.